Hiện trạng sử dụng đất năm 2016

Tổng số (Ha)

Cơ cấu %

A

1

2

Tổng số

1412349

100,00

1. Đất nông nghiệp

1012047

71,66

Đất sản xuất nông nghiệp

364891

36,05

Đấ trồng cây hàng năm

309647

84,86

Đất trồng lúa

40187

12,98

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

-

-

Đất trồng cây hàng năm khác

269460

87,02

Đất trồng cây hàng năm

55244

15,14

Đất lâm nghiệp có rừng

643766

63,61

Rừng sản xuất

240714

37,39

Rừng phòng hộ

338019

52,51

Rừng đặc dụng

65033

10,10

Đất nuôi trồng thuỷ sản

3234

0,32

Đất làm muối

-

-

Đất nông nghiệp khác

156

0,02

2. Đất phi nông nghiệp

65533

4,64

Đất ở

8435

12,87

Đất ở đô thị

1114

13,21

Đất ở nông thôn

7321

86,79

Đất chuyên dùng

41855

63,87

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

1586

3,79

Đất quốc phòng, an ninh

2109

5,04

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

1227

2,93

Đất có mục đích công cộng

36933

88,24

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

15

0,02

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

3173

4,84

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

12018

18,34

Đất phi nông nghiệp khác

37

0,06

3. Đất chưa sử dụng

334769

23,70

Đất bằng chưa sử dụng

15

-

Đất đồi núi chưa sử dụng

320429

95,72

Núi đá không có rừng cây

14325

4,28

(Theo số liêu của Cục thống kê tỉnh Sơn La)

Họ tên no image
no image
Tiêu đề no image
Nội dung no image
Mã kiểm tra no image
Video tuyên truyền nông thôn mới
THÔNG TIN TRA CỨU

image advertisement

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1