Giá trị sản xuất
Giá trị sản xuất theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế và giá trị sản xuất theo giá so sánh phân theo khu vực kinh tế.

Phân theo ngành kinh tế

Theo giá hiện hành

Theo giá so sánh 2010

Ước thực hiện năm 2017

(Triệu đồng)

Cơ cấu (%)

Ước thực hiện năm 2017

(Triệu đồng)

Ước thực hiện năm 2017 so với cùng kỳ năm trước

(%)

A

1

2

3

4

TỔNG SỐ (GRDP)

42283975

100,00

28831153

109,59

Khu vực I (Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản)

9346381

22,10

6480374

104,11

Nông nghiệp

8453075

90,44

5889878

104,26

Lâm nghiệp

704891

7,54

472840

102,04

Thuỷ sản

188415

2,02

117656

104,74

Khu vực II (Công nghiệp, Xây dựng)

14215037

33,62

9785610

118,02

Khai khoáng

90115

0,22

49846

21,05

Công nghiệp chế biến, chế tạo

1204191

2,97

928513

110,90

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

9981657

24,59

6692296

126,44

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý nước thải, rác thải

139300

0,34

68435

98,00

Xây dựng

2799774

6,90

2046520

110,35

Khu vực III (Dịch vụ)

17022921

40,26

11406279

106,47

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

2608240

6,43

1769267

109,72

Vận tải, kho bãi

907471

2,24

633058

108,56

Dịch vụ lưu trú và ăn uống

505231

1,24

338978

109,12

Thông tin và truyền thông

1584409

3,09

1558335

104,98

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

983390

2,42

839647

107,66

Hoạt động kinh doanh bất động sản

2999441

7,39

1326699

103,49

Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ

319464

0,96

326575

109,70

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

52783

0,13

48076

109,05

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc

2090755

5,51

1674161

105,74

Giáo dục và đào tạo

3849360

9,48

2389669

105,27

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội

797017

1,96

325181

108,72

Nghệ thuật vui chơi giải trí

175593

0,43

130262

105,36

Hoạt động dịch vụ khác

77767

0,19

53571

108,44

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và các cơ quan quốc tế

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm

1699636

4,02

1158890

107,32

(Theo số liệu tổng hợp của Cục Thống kê tỉnh Sơn La)

Họ tên no image
no image
Tiêu đề no image
Nội dung no image
Mã kiểm tra no image
Video tuyên truyền nông thôn mới
THÔNG TIN TRA CỨU

image advertisement

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1