STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Dân
tộc
|
Nơi ở hiện nay
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Lường Thị Vân Anh
|
03/12/1975
|
Nữ
|
Xã Huy Bắc, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Bản Coóng Nọi, Phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy
|
Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy, tỉnh Sơn La
|
2
|
Đinh Công Bằng
|
17/5/1981
|
Nam
|
Xã Mai Động, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Kinh
|
Bản Cồn Huốt, xã Phiêng Khoài, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng phòng Nội vụ huyện Yên Châu
|
Phòng Nội vụ huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
3
|
Lường Duy Biên
|
22/12/1960
|
Nam
|
Xã Phiêng Ban, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Trưởng Ban Dân tộc HĐND tỉnh Sơn La
|
Văn phòng đoàn đại biểu Quốc hội và HĐND tỉnh Sơn La
|
4
|
Quàng Thị Biệt
|
15/3/1984
|
Nữ
|
Xã Nậm Giôn, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
Kháng
|
Bản Huổi Tao, xã Nậm Giôn, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
Huyện ủy viên, Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND xã Nậm Giôn
|
UBND xã Nậm Giôn, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Hạng A Cheo
|
02/4/1973
|
Nam
|
Xã Làng Chếu, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
Huyện ủy viên, Phó Chủ nhiệm Thường trực Ủy ban kiểm tra huyện ủy Bắc Yên
|
Ủy ban kiểm tra huyện ủy Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
7
|
Hà Trung Chiến
|
17/10/1978
|
Nam
|
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tiểu khu Bản Mòn, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Bí thư Thành ủy, thành phố Sơn La
|
Văn phòng Thành ủy, thành phố Sơn La
|
8
|
Lê Hồng Chương
|
14/11/1964
|
Nam
|
Xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Kinh
|
Tổ 5, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Giám đốc Sở Tài Chính
|
Sở Tài Chính tỉnh Sơn La
|
9
|
Nguyễn Thành Công
|
07/3/1973
|
Nam
|
Xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Kinh
|
Tổ 12, Phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Giám đốc Sở Nông nghiệp & PTNT
|
Sở Nông nghiệp và PTNN
|
10
|
Chá A Của
|
14/11/1974
|
Nam
|
Xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Tổ 14, Phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Ủy viên Ban thường vụ tỉnh ủy, Trưởng Ban Dân vận tỉnh ủy
|
Ban Dân vận tỉnh ủy Sơn La
|
11
|
Nguyễn Việt Cường
|
22/12/1979
|
Nam
|
Xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
Kinh
|
Tổ 4, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Bí thư huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện Mường La
|
Văn phòng HĐND-UBND huyện Mường La
|
12
|
Mùa A Dê
|
14/12/1982
|
Nam
|
Bản Suối Cáy, xã Suối Bau, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Bản Suối Cáy, Xã Suối Bau, Huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND xã Suối Bau, huyện Phù Yên
|
UBND xã Suối Bau, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
13
|
Vàng A Dềnh
|
01/3/1984
|
Nam
|
Xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Bản Tà Phềnh 1, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng Công an xã Tân Lập, huyện Mộc Châu
|
UBND xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
14
|
Lò Văn Dung
|
04/12/1982
|
Nam
|
Xã Mường Lèo, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Bản Co Pồng, xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
|
Chuyên viên Phòng Thanh tra huyện Sốp Cộp
|
Phòng Thanh tra huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
|
15
|
Quản Thị Dung
|
02/3/1968
|
Nữ
|
Xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
Kinh
|
Tổ 12, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Bí thư huyện ủy Yên Châu
|
Văn phòng huyện ủy huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
16
|
Cầm Thị Hồng Duyên
|
22/3/1988
|
Nữ
|
Xã Chiềng Khoang, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 4, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng ban chuyên trách ban Kinh tế - Ngân sách HĐND tỉnh
|
Văn phòng đoàn đại biểu Quốc hội và HĐND tỉnh Sơn La
|
17
|
Đinh Thị Dưỡng
|
24/10/1966
|
Nữ
|
Xã Huy Thượng, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Mường
|
Khối 11, Thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Huyện ủy viên, Phó Chủ tịch Thường trực HĐND huyện Phù Yên
|
Văn phòng HĐND - UBND huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
18
|
Hoàng Thị Đôi
|
04/6/1977
|
Nữ
|
Xã Mường Lạn, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
|
Lào
|
Tổ dân phố 12, thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng ban Tổ chức tỉnh ủy Sơn La
|
Ban Tổ chức tỉnh ủy Sơn La
|
19
|
Sùng A Giao
|
15/9/1969
|
Nam
|
Xã Làng Chếu, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
|
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy Sơn La
|
20
|
Mè Thị Hà
|
08/9/1974
|
Nữ
|
Xã Chiềng Sàng, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
Uỷ viên Ban Thường vụ huyện ủy, Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra huyện ủy Yên Châu
|
Ủy ban kiểm tra huyện ủy huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
21
|
Lường Thị Hiền
|
26/11/1971
|
Nữ
|
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Bản Hang Trùng II, xã Vân Hồ, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
Huyện ủy viên, Phó Chủ tịch UBND huyện Vân Hồ
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
22
|
Mùi Thị Hiền
|
26/8/1971
|
Nữ
|
Xã Tân Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Mường
|
Tổ 7, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Phó Chủ tịch Thường trực Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh
|
Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh Sơn La
|
23
|
Hờ Thị Thanh Hoa
|
10/10/1977
|
Nữ
|
Xã Yên Hưng, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Chủ tịch Hội Bảo trợ Người tàn tật và Trẻ mồ côi tỉnh
|
Hội Bảo trợ Người tàn tật và Trẻ mồ côi tỉnh Sơn La
|
24
|
Hoàng Ngân Hoàn
|
27/10/1978
|
Nữ
|
Xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
Kinh
|
Tổ 10, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La
|
25
|
Nguyễn Duy Hoàng
|
01/10/1971
|
Nam
|
Xã Huy Tân, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La
|
26
|
Lò Minh Hùng
|
15/01/1971
|
Nam
|
Xã Chiềng La, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tiểu khu 18, Thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh
|
Văn phòng UBND tỉnh Sơn La
|
27
|
Lường Thị Huyền
|
10/12/1989
|
Nữ
|
Xã Mường É, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Bản Hợp Thành, xã Thôm Mòn, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Công chức Địa chính Nông nghiệp - xây dựng xã Thôm Mòn, huyện Thuận Châu
|
UBND xã Thôm Mòn, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
28
|
Nguyễn Thái Hưng
|
18/7/1965
|
Nam
|
Xã Nghĩa Dân, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
Kinh
|
Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
|
Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
29
|
Tống Thị Lan Hương
|
21/8/1973
|
Nữ
|
Xã Mường Tè, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu
|
Thái
|
Tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng Ban chuyên trách Ban pháp chế HĐND tỉnh
|
Văn phòng đoàn đại biểu Quốc hội và HĐND tỉnh Sơn La
|
30
|
Giàng Thị Hương
|
02/10/1977
|
Nữ
|
Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Mông
|
Tổ 7, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Chủ tịch UBMTTQ Việt Nam tỉnh
|
UBMTTQ Việt Nam tỉnh Sơn La
|
31
|
Mai Thu Hương
|
28/02/1968
|
Nữ
|
Xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Kinh
|
Tổ 11, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Ủy viên Ban thường vụ tỉnh ủy, Trưởng ban Tuyên giáo tỉnh ủy
|
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Sơn La
|
32
|
Hoàng Quốc Khánh
|
02/9/1969
|
Nam
|
Xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Bí thư tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh
|
Văn phòng UBND tỉnh Sơn La
|
33
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
07/11/1960
|
Nam
|
Xã Hưng Chính, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Kinh
|
Tổ 8, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh
|
Văn phòng UBND tỉnh Sơn La
|
34
|
Lò Bun Khay
|
14/02/1989
|
Nữ
|
Bản Mường Và, xã Mường Và, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
|
Lào
|
Bản Huổi Khăng, xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
|
Chuyên viên Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
35
|
Cầm Văn Khiêm
|
15/7/1979
|
Nam
|
Xã Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tiểu khu 9, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Huyện ủy viên, Bí thư Đảng ủy xã Nà Bó, huyện Mai Sơn
|
Đảng ủy xã Nà Bó, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
36
|
Nguyễn Văn Khiêm
|
23/6/1982
|
Nam
|
Xã Bình Minh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Kinh
|
Tiểu khu 11, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Phó Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thuận Châu
|
Ban quản lý đầu tư xây dựng huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
37
|
Lò Mai Kiên
|
26/4/1959
|
Nam
|
Xã Phổng Lăng, Huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tổ 3 phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La
|
Tổ 3 phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La
|
38
|
Vàng A Lả
|
20/11/1981
|
Nam
|
Xã Chiềng On, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Tổ 9, Phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Chủ tịch Liên đoàn lao động tỉnh
|
Liên đoàn lao độngtỉnh Sơn La
|
39
|
Đinh Thị Mai Lan
|
04/01/1973
|
Nữ
|
Xã Cát Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
|
Tày
|
Tổ 8, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Chánh Án Tòa án nhân dân thành phố Sơn La
|
Tòa án nhân dân thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
40
|
Cà Văn Lập
|
07/5/1972
|
Nam
|
Phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Chính ủy chính trị BCH Bộ đội Biên phòng tỉnh
|
Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Sơn La
|
41
|
Lê Hồng Long
|
07/8/1963
|
Nam
|
Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Kinh
|
Tổ 5, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Trưởng Ban Tổ chức tỉnh ủy
|
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Sơn La
|
42
|
Lê Hồng Minh
|
19/01/1967
|
Nam
|
Xã Châu Giang, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Kinh
|
Tổ 4, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Phó Chủ tịch UBND tỉnh
|
Văn phòng UBND tỉnh Sơn La
|
43
|
Cầm Ngọc Minh
|
01/01/1959
|
Nam
|
Xã Quang Huy, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La
|
Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
44
|
Quàng Văn Muôn
|
20/10/1956
|
Nam
|
Phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 7, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Chủ tịch Hội cựu Chiến binh tỉnh
|
Hội cựu Chiến binh tỉnh Sơn La
|
45
|
Lò Văn Páo
|
16/5/1982
|
Nam
|
Xã Phiêng Côn, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
Dao
|
Thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy Sơn La
|
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy Sơn La
|
46
|
Ngô Văn Phan
|
17/01/1967
|
Nam
|
Xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Kinh
|
Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng BQL Khu du lịch Mộc Châu
|
BQL Khu du lịch Mộc Châu
|
47
|
Lò Thị Phấn
|
10/10/1982
|
Nữ
|
Xã Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Xinh Mun
|
Tiểu khu 1, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng Ban Dân tộc huyện Mai Sơn
|
Ban Dân tộc huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
48
|
Cầm Thị Phong
|
16/9/1970
|
Nữ
|
Xã Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ 7, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sơn La
|
49
|
Nhâm Thị Phương
|
24/5/1967
|
Nữ
|
Xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Kinh
|
Tổ 9, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Phó Chủ tịch HĐND tỉnh
|
Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
50
|
Lưu Minh Quân
|
30/3/1970
|
Nam
|
Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Kinh
|
Tổ 14, Phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Bí thư huyện ủy Bắc Yên
|
Văn phòng Huyện ủy Bắc Yên
|
51
|
Hà Văn Quân
|
21/10/1962
|
Nam
|
Phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Bản Giảng, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Uỷ viên Ban Thường vụ thành ủy, Chủ tịch UBMTTQ VN thành phố Sơn La
|
Ủy ban MTTQVN thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
52
|
Mùa Thị Sinh
|
17/8/1973
|
Nữ
|
Xã Nậm Giôn, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Thị trấn Ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
Huyện ủy viên, Phó Chủ tịch UBND huyện Mường La
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
53
|
Thào A Só
|
06/6/1971
|
Nam
|
Xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Mông
|
Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Trưởng Ban Pháp chế HĐND tỉnh Sơn La
|
Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
54
|
Bùi Minh Sơn
|
08/7/1960
|
Nam
|
Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Mường
|
Tổ 5, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Uỷ viên Ban Thường vụ tỉnh ủy, Phó Chủ tịch TT HĐND tỉnh
|
Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
55
|
Hoàng Sương
|
19/04/1962
|
Nam
|
Xã Nậm Giôn, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
Kháng
|
Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh
|
Hội Nông dân tỉnh Sơn La
|
56
|
Bùi Minh Tân
|
28/12/1966
|
Nam
|
Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Mường
|
Tổ 5, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Chánh Thanh tra tỉnh
|
Thanh tra tỉnh Sơn La
|
57
|
Cầm Văn Tân
|
27/7/1965
|
Nam
|
Xã Tường Tiến, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Bản Mo 3, xã Quang Huy, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Phó Bí thư huyện ủy huyện Phù Yên
|
Văn phòng Huyện ủy huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
58
|
Quàng Thị Thanh
|
20/7/1980
|
Nữ
|
Phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Bản Nam Tiến, xã Bon Phặng, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Trưởng phòng HC - TC -QT, Văn phòng HĐND tỉnh
|
Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
59
|
Đinh Công Thành
|
05/11/1964
|
Nam
|
Xã Tân Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Mường
|
Tổ 8, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Giám đốc Công an tỉnh
|
Công an tỉnh Sơn La
|
60
|
Đinh Thị Bích Thảo
|
28/4/1975
|
Nữ
|
Xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Mường
|
Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Trưởng Ban Nội chính tỉnh ủy
|
Ban Nội chính tỉnh Sơn La
|
61
|
Lò Thị Thảo
|
08/12/1985
|
Nữ
|
Xã Mường Giôn, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Bản Hua Tát, xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
Phó Chủ tịch Hội liên hiệp phụ nữ huyện Quỳnh Nhai
|
Hội liên hiệp phụ nữ huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
62
|
Lò Văn Thân
|
17/3/1985
|
Nam
|
Xã Lóng Phiêng, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
Xinh Mun
|
Tổ 1, Phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng Ban Văn hóa - Xã hội HĐND tỉnh Sơn La
|
Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
63
|
Trần Đắc Thắng
|
17/01/1971
|
Nam
|
Xã Sai Nga, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ
|
Kinh
|
Tiểu khu 14, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Bí thư huyện ủy huyện Mai Sơn
|
Văn phòng huyện ủy huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
64
|
Mùi Văn Thịnh
|
03/01/1986
|
Nam
|
Xã Chiềng Xuân, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
Mường
|
Bản Suối Quanh, xã Chiềng Xuân, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
Huyện ủy viên, Bí Thư đảng ủy xã Chiềng Xuân, huyện Vân Hồ
|
Đảng ủy xã Chiềng Xuân, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
65
|
Vi Đức Thọ
|
22/11/1976
|
Nam
|
Xã Tú Nang, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Tổ dân phố 12, thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La
|
Tỉnh ủy viên, Chủ tịch UBMT Tổ quốc Việt Nam tỉnh Sơn La
|
UBMT Tổ quốc Việt Nam tỉnh Sơn La
|
66
|
Vì Thị Tiến
|
08/5/1969
|
Nữ
|
Xã Mường Chiên, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
Thái
|
Xóm 4, Xã Mường Giàng, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
Uỷ viên Ban Thường vụ huyện ủy, Trưởng Ban Dân vận huyện ủy huyện Quỳnh Nhai
|
Ban Dân vận huyện ủy huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
67
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
14/11/1973
|
Nam
|
Xã Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
Kinh
|
Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Chánh Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
Văn phòng HĐND tỉnh Sơn La
|
68
|
Đinh Thị Kim Tuyến
|
01/4/1975
|
Nữ
|
Xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Mường
|
Tiểu khu II, thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
Uỷ viên Ban Thường vụ huyện ủy, Trưởng Ban tuyên giáo huyện ủy Bắc Yên
|
Ban tuyên giáo huyện ủy Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
69
|
Tăng Văn Xiến
|
23/9/1967
|
Nam
|
Xã Tân Hợp, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Dao
|
Tiểu khu 3, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Ủy viên Ban thường vụ huyện ủy, Phó Chủ tịch HĐND huyện Mộc Châu
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
70
|
Bàn Thị Xuân
|
05/03/1985
|
Nữ
|
Xã Phiêng Luông, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Dao
|
Bản Hang Trùng II, xã Vân Hồ, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng Ban pháp chế HĐND huyện Vân Hồ
|
Văn phòng HĐND-UBND huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
71
|
Quàng Thị Xuyến
|
16/10/1981
|
Nữ
|
Xã Nậm Giôn, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
Kháng
|
Tổ 13, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Phó Trưởng Ban chuyên trách Ban Văn hóa - Xã hội HĐND tỉnh
|
Văn phòng đoàn đại biểu Quốc hội và HĐND
|