STT
|
Ảnh
|
Tiểu sử tóm tắt
|
1
|

|
Thào Sếnh Páo
- Sinh ngày: 15 tháng 10 năm 1957.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Mông.
- Tôn giáo: Không
- Quê quán: Xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 14, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Luật.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
2
|

|
Đinh Thị Kim Dung
- Sinh ngày: 10 tháng 02 năm 1962.
- Giới tính: Nữ
- Dân tộc: Mường.
- Tôn giáo: Không
- Quê quán: Xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 5, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Luật, Kinh tế.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp
|
3
|

|
Hoàng Sương
- Sinh ngày: 19 tháng 4 năm 1962.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Kháng.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Nậm Giôn, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
- Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học
- Trình độ chuyên môn: Luật.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
4
|

|
Thào A Só
- Sinh ngày: 06 tháng 6 năm 1971.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Mông.
- Tôn giáo: Không
- Quê quán: Xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Cao đẳng.
- Trình độ chuyên môn: Điều tra tội phạm.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
5
|

|
Đỗ Quốc Vinh
- Sinh ngày: 07 tháng 9 năm 1958.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không
- Quê quán: Xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 6, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Bộ đội
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
6
|

|
Nguyễn Đắc Quỳnh
- Sinh ngày: 11 tháng 6 năm 1961.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không
- Quê quán: Xã Đồng Nguyên, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 6, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Sư phạm.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
7
|

|
Cầm Bình
- Sinh ngày: 20 tháng 10 năm 1958.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Quy Hướng, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Sư phạm.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
8
|

|
Mai Thu Hương
- Sinh ngày: 28 tháng 02 năm 1968.
- Giới tính: Nữ
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không
- Quê quán: Xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 11, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Thạc sỹ.
- Trình độ chuyên môn: Văn học.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
9
|

|
Lầu Sáy Chứ
- Sinh ngày: 18 tháng 8 năm 1958.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Mông.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Phỏng Lái, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Bác sỹ chuyên khoa cấp I.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
10
|

|
Phùng Đức Dinh
- Sinh ngày: 07 tháng 02 năm 1958.
- Dân tộc: Mường.
- Quê quán: Xã Mường Bang, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Lâm sinh.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
11
|

|
Hờ Thị Thanh Hoa
- Sinh ngày: 10 tháng 10 năm 1977.
- Giới tính: Nữ.
- Dân tộc: Mông.
- Tôn giáo: Không
- Quê quán: Xã Yên Hưng, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế Nông nghiệp.
- Trình độ lý luận chính trị: Trung cấp.
|
12
|

|
Triệu Ngọc Hoan
- Sinh ngày: 07 tháng 01 năm 1958.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Dao.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Minh An, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế xây dựng.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
13
|

|
Lò Thị Mai Kiêm
- Sinh ngày: 16 tháng 12 năm 1961.
- Giới tính: Nữ.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Phổng Lăng, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 9, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế Nông nghiệp.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
14
|

|
Lò Mai Kiên
- Sinh ngày: 26 tháng 4 năm 1959.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Phổng Lăng, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chế tạo máy.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
15
|

|
Nguyễn Văn Bẩy
- Sinh ngày: 23 tháng 5 năm 1959.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Thương nghiệp.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
16
|

|
Nguyễn Ngọc Tú
- Sinh ngày: 14 tháng 11 năm 1973.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Thạc sỹ.
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp
|
17
|

|
Hà Quyết Nghị
- Sinh ngày: 20 tháng 11 năm 1958.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Nậm Ty, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học
- Trình độ chuyên môn: Lâm nghiệp.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
18
|

|
Lò Thanh Hay
- Sinh ngày: 15 tháng 6 năm 1958.
- Giới tính: Nam
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Phiêng Luông, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Công an.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Điều tra tội phạm.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
19
|

|
Nguyễn Bá Túc
- Sinh ngày: 25 tháng 5 năm 1961.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 10, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Tín dụng Ngân hàng.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
20
|

|
Tráng Thị Xuân
- Sinh ngày: 10 tháng 6 năm 1969.
- Giới tính: Nữ.
- Dân tộc: Mông.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Suối Tọ, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 9, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học
- Trình độ chuyên môn: Ngân hàng.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
21
|

|
Nguyễn Ngọc Toa
- Sinh ngày: 02 tháng 12 năm 1954.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 11, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Trình độ học vấn: Đại học
- Trình độ chuyên môn: Ngân hàng.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
22
|

|
Cầm Ngọc Minh
- Sinh ngày: 01 tháng 01 năm 1959.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Quang Huy, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Giảng viên Triết học Mác - Lê Nin.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
23
|

|
Bùi Đức Hải
- Sinh ngày: 26 tháng 12 năm 1958.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Mường.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Quy Hướng, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 4, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học
- Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
24
|

|
Bùi Minh Sơn
- Sinh ngày: 08 tháng 7 năm 1960.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Mường.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 5, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế công nghiệp.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
25
|

|
Hoàng Văn Chất
- Sinh ngày: 25 tháng 8 năm 1959.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Trực Tĩnh, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 11, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Nông nghiệp.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
26
|

|
Cà Thị Thỏa
- Sinh ngày: 27 tháng 2 năm 1960.
- Giới tính: Nữ.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Bản Giảng Lắc, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Bản Giảng Lắc, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Nông nghiệp.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
27
|

|
Lường Duy Biên
- Sinh ngày: 22 tháng 12 năm 1960.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Phiêng Ban, huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Kế toán ngân hàng.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
|

|
Cầm Văn Câu
- Sinh ngày: 12 tháng 10 năm 1957.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Mường Chanh, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Bộ đội.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Công tác Đảng, công tác chính trị chuyên ngành xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
28
|

|
Cà Văn Chiu
- Sinh ngày: 22 tháng 5 năm 1957.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Tông Lệnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Bộ đội.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế.
- Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân.
|
29
|

|
Nguyễn Việt Cường
- Sinh ngày: 22 tháng 12 năm 1979.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 4, phường Chiềng Sinh, TP Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Công chức.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Thạc sỹ.
- Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kinh tế.
|
30
|

|
Hoàng Tiến Đức
- Sinh ngày: 03 tháng 6 năm 1959.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Đồng Phú, huyện Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 9, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Công chức.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Hóa học, Cử nhân Kinh tế chính trị.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
31
|

|
Hoàng Quốc Khánh
- Sinh ngày: 02 tháng 9 năm 1969.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Tiến sỹ.
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
32
|

|
Nguyễn Quốc Khánh
- Sinh ngày: 7 tháng 11 năm 1960.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Hưng Chính, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Tài chính – kế toán.
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp.
|
33
|

|
Lường Thị Loan
- Sinh ngày: 4 tháng 7 năm 1962.
- Giới tính: Nữ.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 5, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế kỹ thuật Thương mại.
- Trình độ chính trị: Cử nhân.
|
34
|

|
Đinh Xuân Quang
- Sinh ngày: 21 tháng 5 năm 1955.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Mường.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Gia Phù, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Lâm sinh.
- Trình độ chính trị: Cử nhân.
|
|
|
|
35
|

|
Thào Xuân Sùng
- Sinh ngày: 29 tháng 11 năm 1958.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Mông.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Đại biểu tái cử.
- Trình độ học vấn: Tiến sỹ.
- Trình độ chuyên môn: Khoa học lịch sử Đảng.
- Trình độ chính trị: Cao cấp.
|
36
|

|
Đinh Công Sỹ
- Sinh ngày: 25 tháng 11 năm 1979.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Mường.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Tường Hạ, huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Thạc sỹ.
- Trình độ chuyên môn: Luật học.
- Trình độ chính trị: Cao cấp.
|
37
|

|
Cầm Văn Thanh
- Sinh ngày: 16 tháng 06 năm 1974.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Thái.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Chiềng Ly, huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Tài chính – kế toán.
- Trình độ chính trị: Cao cấp.
|
38
|

|
Trần Đức Thuận
- Sinh ngày: 2 tháng 7 năm 1975.
- Giới tính: Nam.
- Dân tộc: Kinh.
- Tôn giáo: Không.
- Quê quán: Xã Tây Tiến, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình.
- Nơi ở hiện nay: Tổ 1, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Nghề nghiệp: Cán bộ.
- Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Trình độ học vấn: Đại học.
- Trình độ chuyên môn: Kinh tế.
- Trình độ chính trị: Trung cấp.
|